Theo dõi đầu tư công cho biến đổi khí hậu: Bảo đảm ngân sách nhà nước được sử dụng hiệu quả
Biến đổi khí hậu không chỉ là thách thức môi trường mà đang trở thành rủi ro trực tiếp đối với ổn định kinh tế vĩ mô và an toàn tài khóa. Trong bối cảnh ngân sách nhà nước ngày càng phải gánh vác nhiều nhiệm vụ hơn để ứng phó khí hậu, yêu cầu đặt ra không chỉ là quy mô chi tiêu, mà là khả năng theo dõi, đo lường và đánh giá hiệu quả đầu tư công cho biến đổi khí hậu.
![]() |
| Ông Nguyễn Tuấn Quang - Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu, Bộ Nông nghiệp và Môi trường. |
Đầu tư công cho khí hậu: Có chi nhưng khó đo
Trong nhiều năm qua, ngân sách nhà nước đã và đang đóng vai trò chủ lực trong triển khai các chương trình, dự án liên quan đến thích ứng và giảm nhẹ tác động của biến đổi khí hậu. Từ hệ thống thủy lợi, đê điều, hạ tầng phòng chống thiên tai, chuyển đổi cơ cấu cây trồng đến các dự án năng lượng, giao thông và bảo vệ môi trường, đầu tư công hiện diện ở hầu hết các lĩnh vực then chốt trong ứng phó với biến đổi khí hậu.
Tại hội thảo tham vấn về theo dõi đầu tư công cho biến đổi khí hậu do Cục Biến đổi khí hậu (Bộ Nông nghiệp và Môi trường) phối hợp với Quỹ Môi trường Toàn cầu (GEF) và Chương trình Phát triển Liên Hợp Quốc (UNDP) tổ chức mới đây tại Hà Nội, ông Nguyễn Tuấn Quang - Phó Cục trưởng Cục Biến đổi khí hậu cho rằng, đầu tư công giữ vai trò then chốt trong quá trình chuyển đổi sang nền kinh tế các-bon thấp, đồng thời là công cụ quan trọng để thực hiện các mục tiêu ứng phó với biến đổi khí hậu của Việt Nam.
Tuy nhiên, khác với các lĩnh vực chi tiêu công truyền thống, đầu tư cho biến đổi khí hậu mang tính liên ngành, liên lĩnh vực và thường được lồng ghép trong các mục tiêu phát triển kinh tế – xã hội tổng thể. Chính đặc điểm này khiến các khoản chi cho khí hậu khó được nhận diện, bóc tách và theo dõi một cách hệ thống.
Thực tế quản lý ngân sách cho thấy, nhiều dự án có đóng góp đáng kể cho thích ứng hoặc giảm phát thải, nhưng phần chi liên quan đến khí hậu không được xác định rõ trong tổng mức đầu tư. Khi đi vào thống kê, các khoản chi này thường bị "hòa tan" trong các nhóm chi chung, khiến việc tổng hợp số liệu phụ thuộc nhiều vào ước tính hoặc đánh giá định tính.
Từ các chia sẻ tại hội thảo, vấn đề trên cũng là nguyên nhân khiến công tác theo dõi đầu tư công cho biến đổi khí hậu chủ yếu mang tính hồi cứu, thiếu dữ liệu chi tiết theo dự án. Hệ quả là, dù quy mô đầu tư công cho biến đổi khí hậu không nhỏ, cơ quan quản lý vẫn gặp khó trong việc trả lời những câu hỏi mang tính nền tảng như: ngân sách đã phân bổ bao nhiêu cho thích ứng, bao nhiêu cho giảm nhẹ; mức độ ưu tiên giữa các lĩnh vực ra sao; hay hiệu quả sử dụng nguồn lực công cho mục tiêu khí hậu đang ở mức nào.
Trong bối cảnh Việt Nam đưa ra các cam kết quốc tế mạnh mẽ về giảm phát thải và thích ứng, đặc biệt là mục tiêu đạt phát thải ròng bằng "0" vào năm 2050, khoảng trống trong đo lường và theo dõi đầu tư công đang trở thành một điểm nghẽn đáng lưu ý trong quản trị tài chính công.
Từ yêu cầu minh bạch quốc tế đến sức ép trong nước
Không chỉ xuất phát từ nhu cầu quản lý nội bộ, yêu cầu theo dõi đầu tư công cho biến đổi khí hậu còn gắn liền với các nghĩa vụ minh bạch quốc tế. Theo Khung Minh bạch tăng cường (ETF) của Thỏa thuận Paris, các quốc gia không chỉ phải báo cáo về hành động giảm phát thải và thích ứng, mà còn phải cung cấp thông tin rõ ràng về hỗ trợ tài chính cho khí hậu, bao gồm cả nguồn lực trong nước.
Nội dung này tiếp tục được nhấn mạnh tại Hội thảo, khi nhiều ý kiến cho rằng hệ thống quản lý ngân sách và đầu tư công hiện nay vẫn chủ yếu được thiết kế theo ngành, lĩnh vực và các mục tiêu phát triển kinh tế - xã hội truyền thống. Khi thiếu một công cụ theo dõi thống nhất, việc tổng hợp và báo cáo số liệu tài chính khí hậu trở nên phức tạp, dễ thiếu nhất quán và khó kiểm chứng.
Ở góc độ trong nước, yêu cầu minh bạch và hiệu quả chi tiêu công cũng ngày càng được đặt ra rõ nét hơn, trong bối cảnh dư địa ngân sách ngày càng thu hẹp, trong khi nhu cầu đầu tư cho ứng phó biến đổi khí hậu ngày càng lớn. Theo các trao đổi tại hội thảo, việc không theo dõi được dòng tiền cho khí hậu không chỉ làm giảm hiệu quả quản lý, mà còn hạn chế khả năng đánh giá rủi ro tài khóa liên quan đến biến đổi khí hậu trong trung và dài hạn.
Một điểm đáng chú ý khác được đề cập là yếu tố xã hội, đặc biệt là giới và các nhóm dễ bị tổn thương, chưa được phản ánh đầy đủ trong theo dõi đầu tư công cho biến đổi khí hậu. Trong nhiều lĩnh vực, phụ nữ và các nhóm yếu thế chịu tác động trực tiếp và sâu sắc hơn từ rủi ro khí hậu, song các dự án đầu tư công vẫn chủ yếu được đánh giá trên cơ sở kỹ thuật và kinh tế, thiếu các chỉ tiêu phản ánh tác động xã hội.
Theo nhận định của các chuyên gia tại hội thảo, sự thiếu vắng góc nhìn này có thể khiến đầu tư công cho biến đổi khí hậu chưa phát huy đầy đủ vai trò trong thúc đẩy phát triển bao trùm, đồng thời làm suy giảm tính toàn diện của các báo cáo tài chính khí hậu.
Chuẩn hóa theo dõi đầu tư công: Từ cam kết đến đo lường
Trong bối cảnh yêu cầu minh bạch và hiệu quả chi tiêu công ngày càng gia tăng, việc xây dựng hướng dẫn theo dõi đầu tư công cho biến đổi khí hậu được xem là một bước đi mang tính kỹ thuật nhưng có ý nghĩa chiến lược. Nội dung này được thảo luận xuyên suốt tại hội thảo như một giải pháp nhằm khắc phục những hạn chế hiện nay trong quản trị tài chính công cho khí hậu.
![]() |
| Phân loại dự án theo mức độ liên quan đến biến đổi khí hậu. Nguồn tài liệu của Hội thảo |
Thay vì tiếp cận theo hướng báo cáo hồi cứu cần hướng dẫn tập trung chuẩn hóa ngay từ khâu nhận diện và phân loại dự án. Theo đó, các dự án đầu tư công được xác định mục tiêu khí hậu - thích ứng, giảm nhẹ hoặc kết hợp - làm cơ sở tính toán tỷ trọng chi cho biến đổi khí hậu và gắn với mã ngân sách tương ứng. Cách tiếp cận này cho phép theo dõi xuyên suốt dòng vốn từ phân bổ đến giải ngân.
Nhờ dựa trên số liệu giải ngân thực tế, cơ chế theo dõi không chỉ giúp cơ quan quản lý xác định có chi hay không, mà còn làm rõ chi bao nhiêu, chi ở đâu và cho mục tiêu gì, qua đó nâng cao độ tin cậy của dữ liệu và hỗ trợ công tác giám sát, đánh giá hiệu quả đầu tư công.
Một điểm mới đáng chú ý là yêu cầu lồng ghép yếu tố giới thông qua các tiêu chí đánh giá cụ thể, nhằm phản ánh mức độ tham gia và hưởng lợi của phụ nữ và các nhóm dễ bị tổn thương. Theo các ý kiến tại hội thảo, cách tiếp cận này góp phần mở rộng khuôn khổ theo dõi từ thuần túy tài chính sang tài chính khí hậu gắn với trách nhiệm xã hội.
Về dài hạn, nếu được áp dụng thống nhất, cơ chế theo dõi đầu tư công cho biến đổi khí hậu sẽ hình thành cơ sở dữ liệu đáng tin cậy, phục vụ đồng thời các mục tiêu quản lý ngân sách, hoạch định chính sách và đáp ứng yêu cầu báo cáo quốc tế. Ông Nguyễn Tuấn Quang nhấn mạnh tại hội thảo rằng việc minh bạch hóa dòng tiền cho khí hậu là điều kiện quan trọng để bảo đảm ngân sách nhà nước được sử dụng hiệu quả, đồng thời giúp Việt Nam từng bước tiệm cận các chuẩn mực báo cáo tài chính khí hậu quốc tế.






