Chuyển đổi số ngành Kiểm sát nhân dân: Những bước đầu tiên và thách thức đặt ra
Chuyển đổi số đang trở thành yêu cầu tất yếu trong hoạt động của ngành Kiểm sát nhân dân (KSND) nhằm nâng cao hiệu lực, hiệu quả thực thi chức năng, nhiệm vụ trong tình hình mới.

Viện KSND tỉnh Quảng Ninh triển khai nền tảng quản lý án hình sự. Ảnh: Viện KSND tỉnh Quảng Ninh
Thời gian qua, với sự quan tâm, chỉ đạo quyết liệt của lãnh đạo các cấp, việc ứng dụng công nghệ thông tin (CNTT) và triển khai các nền tảng số trong toàn ngành đã đạt được những kết quả bước đầu quan trọng, tạo tiền đề cho việc xây dựng nền kiểm sát số, đồng thời cũng bộc lộ những khó khăn, hạn chế cần tiếp tục được nhận diện và giải quyết đồng bộ.
Những kết quả nổi bật trong ứng dụng CNTT và xây dựng nền tảng kiểm sát số
Trong những năm gần đây, ứng dụng CNTT và chuyển đổi số trong ngành KSND đã có những chuyển biến tích cực, gắn liền với sự quyết tâm của lãnh đạo các cấp và sự tham gia của các đơn vị trong toàn hệ thống. Công tác chỉ đạo, điều hành và xây dựng lộ trình chuyển đổi số được xác định là nhiệm vụ trọng tâm, xuyên suốt.
Việc thành lập Ban Chỉ đạo chuyển đổi số ở tất cả các cấp, từ Viện KSND tối cao đến Viện KSND cấp tỉnh và cấp khu vực, thể hiện rõ sự thống nhất trong nhận thức và hành động, qua đó bảo đảm tính đồng bộ trong triển khai.
Trên cơ sở đó, các đơn vị đã chủ động ban hành kế hoạch chuyển đổi số hằng năm, bám sát các nghị quyết của Đảng, quyết định của Thủ tướng Chính phủ và Nghị quyết số 129-NQ/BCSĐ của Ban Cán sự Đảng VKSND tối cao, tạo khuôn khổ định hướng cho việc tổ chức thực hiện các nhiệm vụ chuyển đổi số trong toàn ngành.
Ngành KSND cũng từng bước chú trọng đầu tư hạ tầng CNTT và các nền tảng số cốt lõi. Hệ thống quản lý văn bản và điều hành (e-Office) được triển khai rộng rãi tại nhiều đơn vị, góp phần số hóa quy trình xử lý văn bản, thực hiện ký số và theo dõi tiến độ công việc trên môi trường mạng.
Một trong những điểm nhấn quan trọng trong tiến trình chuyển đổi số của ngành KSND là việc xây dựng và triển khai nền tảng quản lý án hình sự. Nền tảng này đã được triển khai thí điểm tại Viện KSND hai cấp tỉnh Quảng Ninh, cho phép quản lý tập trung toàn bộ thông tin, tài liệu và quy trình giải quyết vụ án hình sự từ giai đoạn tiếp nhận tố giác, tin báo về tội phạm cho đến điều tra, truy tố, xét xử và thi hành án.
Bên cạnh các nền tảng nghiệp vụ, dự án triển khai mạng diện rộng (WAN) của ngành KSND đang được đẩy nhanh tiến độ, từng bước kết nối thông suốt các đơn vị trong toàn ngành từ Trung ương đến địa phương. Việc xây dựng cổng dữ liệu số và các hệ thống báo cáo thống kê tập trung cũng đã góp phần từng bước chuẩn hóa, tích hợp và khai thác dữ liệu toàn ngành, phục vụ công tác thống kê, báo cáo và hỗ trợ lãnh đạo trong công tác quản lý, điều hành.
Song song với đầu tư hạ tầng và nền tảng số, ngành KSND đặc biệt chú trọng phát triển nguồn nhân lực số. Nhiều khóa đào tạo, bồi dưỡng về CNTT và an toàn thông tin đã được tổ chức cho đội ngũ cán bộ, công chức, trong đó có các chương trình đào tạo theo chuẩn quốc tế như CompTIA Network+ và CompTIA Security+.
Đáng chú ý, phong trào “Bình dân học vụ số” được triển khai rộng rãi nhằm phổ cập kiến thức cơ bản về công nghệ thông tin, kỹ năng số và nâng cao nhận thức về trí tuệ nhân tạo cho cán bộ, công chức, viên chức và người lao động, qua đó góp phần nâng cao khả năng thích ứng với môi trường làm việc số trong toàn ngành.
Khó khăn, thách thức và yêu cầu đặt ra đối với ngành Kiểm sát nhân dân
Bên cạnh những kết quả bước đầu đạt được, quá trình chuyển đổi số của ngành KSND hiện nay vẫn còn gặp một số khó khăn, thách thức.
Trước hết, hạ tầng CNTT giữa các cấp kiểm sát chưa thật sự đồng bộ, khi điều kiện đầu tư tại Viện KSND tối cao và một số Viện KSND cấp tỉnh còn có sự chênh lệch so với các Viện KSND khu vực, đặc biệt tại các địa bàn vùng sâu, vùng xa. Ở nhiều đơn vị cơ sở, đường truyền mạng chưa ổn định, trang thiết bị CNTT còn hạn chế, ảnh hưởng đến hiệu quả khai thác và vận hành các hệ thống thông tin đã được triển khai.
Cùng với đó, nguồn nhân lực CNTT của ngành KSND còn thiếu về số lượng và chưa đồng đều về chất lượng. Số cán bộ chuyên trách CNTT trong toàn ngành còn hạn chế, trong khi tại nhiều đơn vị cấp dưới, công tác CNTT chủ yếu do cán bộ kiêm nhiệm thực hiện, dẫn đến việc vận hành, xử lý sự cố kỹ thuật chưa kịp thời. Mặc dù công tác đào tạo đã được quan tâm, song năng lực tiếp cận và làm chủ các công nghệ mới, đặc biệt trong lĩnh vực an toàn, an ninh mạng, vẫn là thách thức đặt ra đối với ngành.
Ngoài ra, hạn chế về kinh phí và cơ chế tài chính cho CNTT và chuyển đổi số cũng ảnh hưởng đến tiến độ triển khai các dự án có quy mô lớn, trong khi việc số hóa khối lượng lớn hồ sơ, tài liệu giấy tích lũy qua nhiều năm đòi hỏi nguồn lực đáng kể.
Bên cạnh đó, những vướng mắc về pháp lý và quy trình nghiệp vụ trong việc liên thông, chia sẻ dữ liệu với các cơ quan tư pháp khác vẫn tồn tại, làm giảm hiệu quả tổng thể của quá trình chuyển đổi số. Nhận thức và thói quen làm việc của một bộ phận cán bộ, công chức chưa thực sự theo kịp yêu cầu của môi trường số, vẫn còn tâm lý e ngại thay đổi và chưa khai thác hết hiệu quả các hệ thống CNTT đã được đầu tư.
Có thể thấy rằng, chuyển đổi số trong ngành KSND đã đạt được những kết quả bước đầu quan trọng, tạo nền tảng cho việc xây dựng nền kiểm sát số trong thời gian tới, đồng thời cũng đặt ra những yêu cầu và thách thức cần tiếp tục được giải quyết một cách đồng bộ, phù hợp với điều kiện thực tiễn của toàn ngành.




