Dòng sự kiện
A- A A+ | Tăng tương phản Giảm tương phản

Lãi suất bật tăng trở lại vào cuối năm: Chuyện gì đang xảy ra?

Thời gian gần đây, nhiều ngân hàng đồng loạt điều chỉnh lãi suất ở cả hai chiều huy động và cho vay, khiến thị trường đặt câu hỏi vì sao lãi suất lại đảo chiều tăng trở lại.

Liên quan tới vấn đề này, PGS.TS Nguyễn Hữu Huân, Đại học Kinh tế TP HCM (UEH) nhấn mạnh: Việc lãi suất tăng không nhất thiết là tín hiệu tiêu cực. Trái lại, nó phản ánh sự phục hồi thực của sức cầu trong nền kinh tế.

image-20250701155216849.jpeg

PGS.TS Nguyễn Hữu Huân, Đại học Kinh tế TP HCM. Ảnh: VNB.

- Thưa ông, lãi suất đang có xu hướng tăng dần trong các tháng cuối năm. Ông đánh giá như thế nào về xu hướng này? Vì sao lãi suất bất ngờ đảo chiều tăng lên mức cao nhất trong 3 năm qua?

Lãi suất tăng trong những tháng cuối năm thực chất không phải là điều bất thường nếu đặt trong toàn bộ bức tranh điều hành và chu kỳ vận động của nền kinh tế.

Dù Ngân hàng Nhà nước (NHNN) đang tích cực bơm thanh khoản qua kênh thị trường mở (OMO) và duy trì mức cung vốn ngắn hạn khá dồi dào cho hệ thống ngân hàng, nhưng lãi suất vẫn tăng. Điều này cho thấy “độ căng” của cầu tiền trong nền kinh tế đang lớn hơn nhiều so với mức cung vốn tạm thời trên thị trường liên ngân hàng.

Tôi cho rằng, hiện có ba yếu tố cốt lõi lý giải xu hướng này.

Thứ nhất, cầu tín dụng thực tế trong nền kinh tế đang nhích lên. Doanh nghiệp sau hơn một năm thắt lưng buộc bụng và tái cơ cấu đang bắt đầu quay trở lại với kế hoạch mở rộng sản xuất - kinh doanh để đón đầu chu kỳ mới, đặc biệt trong các ngành: Xuất khẩu, bán lẻ, logistics, năng lượng, bất động sản khu công nghiệp…

Khi doanh nghiệp tăng nhu cầu vốn lưu động, tăng đầu tư hàng tồn kho và chuẩn bị kế hoạch sản xuất Tết, cầu tiền tự nhiên tăng, tạo áp lực đẩy lãi suất lên cao.

Thứ hai, lãi suất liên ngân hàng tăng phản ánh trạng thái thanh khoản phân hóa. Mặc dù tổng thanh khoản hệ thống vẫn đảm bảo, nhưng sự mất cân đối cục bộ giữa các ngân hàng, nhất là nhóm ngân hàng đang tăng trưởng tín dụng mạnh, buộc họ phải đi vay trên thị trường liên ngân hàng với mức lãi suất cao hơn.

Tình trạng này vốn thường xuất hiện vào cuối năm, khi nhu cầu vốn cho nền kinh tế bước vào giai đoạn cao điểm.

Thứ ba, áp lực lạm phát và tỷ giá quay trở lại. Trong bối cảnh Cục Dự trữ Liên bang Mỹ (Fed) trì hoãn chu kỳ giảm lãi suất và USD duy trì sức mạnh cao, tỷ giá VND chịu nhiều sức ép, buộc NHNN phải hành động thận trọng hơn để giữ ổn định vĩ mô.

Các biện pháp hỗ trợ tỷ giá, bao gồm: Hút - bơm thanh khoản có kiểm soát, khiến hệ thống phải “chịu” một mặt bằng lãi suất cao hơn trước. Đây là cơ chế cân bằng tự nhiên giữa mục tiêu ổn định tỷ giá và mục tiêu giữ chi phí vốn thấp.

Nhìn tổng thể, việc lãi suất tăng không nhất thiết là tín hiệu tiêu cực. Trái lại, nó phản ánh sự phục hồi thực của sức cầu trong nền kinh tế và phản ánh một môi trường tiền tệ đang quay trở lại “thông thường hóa” sau giai đoạn nới lỏng mạnh.

Điều quan trọng không phải là lãi suất có tăng hay không, mà là tốc độ tăng có được kiểm soát, có phù hợp với năng lực hấp thụ vốn của doanh nghiệp và có duy trì được ổn định vĩ mô hay không.

Và đến thời điểm này, những biến động của lãi suất vẫn nằm trong biên độ mà NHNN có thể điều tiết, không gây ra rủi ro hệ thống, và vẫn tương thích với chiến lược ổn định tỷ giá - kiểm soát lạm phát - hỗ trợ tăng trưởng.

- Trong bối cảnh NHNN liên tục bơm thanh khoản để đảm bảo nhu cầu vốn ngắn hạn, nhưng lãi suất vẫn tăng, theo ông điều này phản ánh điều gì về cầu tiền và hoạt động của nền kinh tế?

Việc lãi suất tăng ngay cả khi NHNN vẫn duy trì một lượng thanh khoản khá dồi dào cho hệ thống cho thấy cầu tiền trong nền kinh tế đang tăng nhanh hơn khả năng cung ứng vốn ngắn hạn của thị trường. Đây trước hết là biểu hiện của một nền kinh tế đang “ấm” lên rõ rệt.

Doanh nghiệp quay trở lại quỹ đạo mở rộng sản xuất, tăng tích trữ hàng hóa, chuẩn bị kế hoạch kinh doanh cho năm sau, khiến nhu cầu tiền phục vụ giao dịch tăng mạnh. Khi dòng vốn bắt đầu chảy nhiều hơn vào các hoạt động sản xuất - kinh doanh thực, lãi suất tự nhiên chịu áp lực đi lên vì hệ thống ngân hàng phải cạnh tranh vốn để đáp ứng nhu cầu này.

Diễn biến này cũng cho thấy tín dụng đã có sự hấp thụ tốt hơn so với giai đoạn trước. Nếu như năm ngoái, dù mặt bằng lãi suất giảm mạnh nhưng doanh nghiệp vẫn thận trọng, thì năm nay, họ đã bắt đầu vay vốn trở lại để nắm bắt cơ hội thị trường mới.

Khi dòng vốn được hấp thụ thực, nhu cầu vay trên thị trường liên ngân hàng cũng tăng theo, đẩy mặt bằng lãi suất ngắn hạn lên cao hơn dù thanh khoản tổng thể vẫn được đảm bảo.

Một yếu tố khác cần được cân nhắc là sự phân hóa thanh khoản giữa các ngân hàng. Những tổ chức tín dụng tăng trưởng tín dụng nhanh hơn tốc độ huy động sẽ phải vay mượn ngắn hạn trên thị trường liên ngân hàng, mức vay này không phải lúc nào cũng phản ánh thiếu hụt thanh khoản hệ thống, mà phản ánh nhu cầu vốn cao cục bộ ở một số ngân hàng trong giai đoạn cao điểm cuối năm.

Tuy nhiên, cũng không thể loại trừ khả năng một phần dòng tiền đang chảy vào các kênh có tính đầu cơ cao. Trong bối cảnh lãi suất huy động vẫn ở mức thấp trong thời gian dài, nhà đầu tư có xu hướng tìm kiếm lợi suất ở những kênh rủi ro hơn như chứng khoán, bất động sản, thậm chí các tài sản số.

Điều này khiến nhu cầu tiền tăng thêm ở những phân khúc mang tính đầu cơ ngắn hạn. Mặc dù đây không phải là động lực chính đẩy lãi suất tăng, nhưng nó cho thấy sự dịch chuyển dòng tiền trong nền kinh tế đang trở nên năng động hơn và đòi hỏi cơ quan quản lý theo dõi sát hơn để tránh hình thành các bong bóng tài sản cục bộ.

Nhìn chung, lãi suất tăng trong bối cảnh NHNN vẫn bơm vốn không phải tín hiệu đáng lo, mà là biểu hiện của một nền kinh tế đang chuyển từ trạng thái cầm chừng sang trạng thái hoạt động mạnh mẽ hơn.

Cầu tiền tăng, dù một phần đến từ đầu cơ vẫn chủ yếu phản ánh sự phục hồi của hoạt động kinh tế thực và điều quan trọng là xu hướng này vẫn nằm trong phạm vi điều tiết của NHNN, không tạo ra rủi ro mất kiểm soát cho thị trường tài chính.

Lãi suất tiết kiệm xuống thấp cộng với lạm phát khiến tiền trong két “bốc hơi” mỗi ngày

Việc lãi suất tăng không nhất thiết là tín hiệu tiêu cực. Trái lại, nó phản ánh sự phục hồi thực của sức cầu trong nền kinh tế. Ảnh: CD.

- Ông có thể chia sẻ việc lãi suất tăng sẽ ảnh hưởng thế nào tới các doanh nghiệp, đặc biệt là các doanh nghiệp đang có kế hoạch mở rộng kinh doanh trong thời gian tới?

Việc lãi suất tăng chắc chắn tạo ra những sức ép nhất định lên chi phí vốn của doanh nghiệp, đặc biệt với những kế hoạch mở rộng sản xuất - kinh doanh đang chuẩn bị triển khai. Khi chi phí vay vốn nhích lên, doanh nghiệp buộc phải tính toán lại cấu trúc tài chính, tỷ suất sinh lời kỳ vọng và khả năng chịu đựng rủi ro trong các dự án mới.

Điều này đòi hỏi họ thận trọng hơn trong việc lựa chọn dự án, tránh tình trạng đầu tư dàn trải hay mở rộng bằng mọi giá như giai đoạn tăng trưởng nóng trước đây.

Tuy nhiên, tác động của mặt bằng lãi suất không hoàn toàn mang sắc thái tiêu cực. Trong bối cảnh nền kinh tế đang dần phục hồi, việc lãi suất tăng nhẹ phản ánh sự cải thiện của cầu tiền và kỳ vọng kinh doanh, nên doanh nghiệp mở rộng hoạt động trong thời điểm này thường cũng là những doanh nghiệp nhìn thấy nhu cầu thị trường đủ lớn để bù đắp chi phí vốn cao hơn.

Nói cách khác, lãi suất tăng đặt ra một phép thử tự nhiên: Chỉ những dự án có hiệu quả thật sự, dòng tiền tốt và khả năng cạnh tranh rõ ràng mới tiếp tục được triển khai. Điều này giúp thị trường vận hành lành mạnh hơn và tránh được vòng xoáy đầu tư thiếu thận trọng.

Với những doanh nghiệp đang tìm cách mở rộng quy mô, áp lực lớn nhất không hẳn nằm ở mức lãi suất tăng, mà ở sự biến động khó lường của chi phí vốn. Sự không chắc chắn này khiến doanh nghiệp phải chuẩn bị các kịch bản linh hoạt hơn về tài chính, đàm phán lại với ngân hàng, hoặc tái cấu trúc dòng tiền nội bộ để giảm phụ thuộc vào vốn vay.

Trong bối cảnh này, những doanh nghiệp có nền tảng tài chính lành mạnh, kiểm soát tốt hàng tồn kho, quản trị chi phí hiệu quả và duy trì dòng tiền ổn định sẽ chịu ảnh hưởng ít hơn so với những doanh nghiệp đã yếu về thanh khoản hoặc phụ thuộc nhiều vào nợ vay ngắn hạn.

Tuy nhiên, cũng cần thấy rằng lãi suất tăng có thể làm chậm lại một số dự án mở rộng, nhất là ở các ngành thâm dụng vốn như bất động sản, xây dựng, logistics hoặc sản xuất công nghiệp nặng.

Những doanh nghiệp trong các lĩnh vực này thường có chu kỳ hoàn vốn dài, nên bất kỳ sự điều chỉnh nào của mặt bằng chi phí vốn cũng khiến họ phải cân nhắc kỹ hơn. Nhưng với các doanh nghiệp có thị trường tiêu thụ ổn định và đang nắm bắt được cơ hội từ chu kỳ phục hồi, lãi suất tăng không phải là rào cản tuyệt đối; nó đơn giản là một yếu tố buộc họ phải hoạch định chiến lược tài chính chặt chẽ hơn.

Tóm lại, lãi suất tăng đặt ra áp lực ngắn hạn lên chi phí vốn, nhưng đồng thời cũng là một cơ chế sàng lọc tích cực, buộc doanh nghiệp phải tập trung vào những dự án thật sự có hiệu quả. Những doanh nghiệp có khả năng quản trị tài chính tốt, chủ động trong cấu trúc vốn và có tầm nhìn dài hạn vẫn có cơ hội tận dụng sự phục hồi của thị trường, ngay cả khi chi phí vốn đang nhích lên.

- Trong bối cảnh này, vai trò của NHNN và các công cụ chính sách tiền tệ như thị trường mở, dự trữ bắt buộc… được nhìn nhận ra sao để vừa ổn định lãi suất, vừa hỗ trợ tăng trưởng?

Trong giai đoạn lãi suất có xu hướng tăng trở lại, vai trò của NHNN trở nên đặc biệt quan trọng, bởi đây là thời điểm mà chính sách tiền tệ phải vận hành theo đúng bản chất của cơ chế truyền dẫn - vừa điều tiết kỳ vọng, vừa tác động lên dòng tiền thực trong nền kinh tế.

Các công cụ như thị trường mở, lãi suất điều hành hay tỷ lệ dự trữ bắt buộc không chỉ đơn thuần là biện pháp kỹ thuật, mà là những tín hiệu cho thấy NHNN đang điều phối cung - cầu tiền để giữ ổn định vĩ mô trong khi vẫn tạo điều kiện cho tăng trưởng phục hồi.

Thị trường mở trong bối cảnh hiện nay có thể được xem như “van điều áp” của hệ thống. Khi NHNN bơm thanh khoản đều đặn qua OMO với kỳ hạn phù hợp, điều đó cho phép các ngân hàng thương mại có nguồn vốn ngắn hạn để đáp ứng nhu cầu tín dụng cuối năm mà không đẩy hệ thống vào tình trạng căng thẳng.

Đây là bước đi phù hợp với lý thuyết “điều tiết thanh khoản theo ngày”, nơi ngân hàng trung ương tác động trực tiếp đến lãi suất liên ngân hàng, từ đó truyền dẫn sang lãi suất huy động và cho vay, góp phần ổn định chi phí vốn cho doanh nghiệp.

Việc NHNN bơm – hút linh hoạt theo diễn biến thị trường cũng giúp duy trì sự ổn định tâm lý, bởi các ngân hàng nhìn thấy rõ cam kết của nhà điều hành trong việc giữ môi trường tiền tệ không quá biến động.

Tỷ lệ dự trữ bắt buộc, dù ít được điều chỉnh hơn, vẫn đóng vai trò như “neo ổn định dài hạn” của chính sách tiền tệ.

Trong lý thuyết tiền tệ, dự trữ bắt buộc là công cụ tác động trực tiếp đến khả năng tạo tiền của hệ thống ngân hàng. Khi nền kinh tế cần hỗ trợ tăng trưởng, NHNN có thể duy trì tỷ lệ dự trữ ở mức phù hợp để tạo ra dư địa nới lỏng cho các ngân hàng thương mại.

Việc không tăng dự trữ bắt buộc trong bối cảnh này cũng là một thông điệp quan trọng: NHNN không muốn thắt chặt quá sớm, đồng thời giữ lại sự linh hoạt để có thể sử dụng công cụ này nếu xuất hiện rủi ro lạm phát hoặc dòng vốn đầu cơ gây bất ổn thị trường.

Điểm then chốt trong cơ chế truyền dẫn chính sách là cách NHNN điều hòa kỳ vọng của thị trường. Khi các doanh nghiệp và tổ chức tín dụng tin rằng nhà điều hành đang theo đuổi mục tiêu ổn định tỷ giá, kiểm soát lạm phát và hỗ trợ tăng trưởng một cách cân bằng, họ sẽ có xu hướng điều chỉnh hành vi theo hướng hợp lý hơn.

Lãi suất thị trường, vì vậy, không chỉ phản ánh cung - cầu tín dụng thực, mà còn phản ánh kỳ vọng đối với chính sách tiền tệ.

Ở thời điểm hiện tại, việc NHNN duy trì thanh khoản dồi dào nhưng không nới lỏng quá mức cho thấy sự nhất quán trong mục tiêu kép: giữ ổn định vĩ mô và duy trì môi trường chi phí vốn phù hợp để doanh nghiệp có thể triển khai kế hoạch đầu tư.

Về bản chất, sự vận hành của chính sách tiền tệ lúc này mang đặc điểm của mô hình “truyền dẫn lãi suất ngắn hạn”. NHNN điều tiết lãi suất liên ngân hàng trước, tạo sóng lan truyền sang lãi suất thị trường 1, rồi cuối cùng tác động đến tổng cầu của nền kinh tế.

Nếu NHNN duy trì được sự ổn định của lãi suất ngắn hạn, mặt bằng lãi suất cho vay cũng sẽ biến động trong biên độ cho phép, qua đó giúp doanh nghiệp hoạch định tài chính và mở rộng hoạt động mà không đối mặt với rủi ro chi phí vốn tăng quá mạnh.

Nhìn rộng hơn, chính sách tiền tệ hiện nay đang hoạt động như “bộ giảm xóc kinh tế”: đảm bảo thanh khoản, ổn định lãi suất, kiểm soát tỷ giá, nhưng đồng thời để thị trường tự điều chỉnh trong một khung khổ kiểm soát chặt chẽ.

Đây chính là cách NHNN dung hòa giữa hai mục tiêu tưởng như mâu thuẫn, vừa hỗ trợ tăng trưởng kinh tế, vừa giữ vững ổn định tài chính, bằng một chiến lược điều hành mềm dẻo nhưng dựa trên nền tảng lý thuyết tiền tệ rõ ràng và nhất quán.

“Hệ thống công nghệ thông tin của các tổ chức tín dụng hoạt động độc lập và hoạt động cung cấp dịch vụ của các tổ chức tín dụng hiện nay đang được thực hiện liên tục, an toàn và ổn định”, NHNN khẳng định.

Trong giai đoạn lãi suất có xu hướng tăng trở lại, vai trò của NHNN trở nên đặc biệt quan trọng. (Ảnh: SBV)

- Ông có dự báo gì về xu hướng lãi suất trong vài tháng tới và lời khuyên nào cho doanh nghiệp và người dân để ứng phó với bối cảnh lãi suất tăng dần?

Trong vài tháng tới, lãi suất nhiều khả năng sẽ duy trì trạng thái “nhích lên nhưng có kiểm soát”, chứ khó hình thành một chu kỳ tăng mạnh như giai đoạn 2011–2012 hay 2022. Điều này xuất phát từ việc nền kinh tế đang bước vào chu kỳ phục hồi với cầu tín dụng tăng thực chất, trong khi NHNN vẫn kiên định với mục tiêu giữ ổn định vĩ mô, đặc biệt là ổn định tỷ giá và kiểm soát lạm phát.

Mặt bằng lãi suất liên ngân hàng có thể còn biến động theo nhịp thanh khoản cuối năm và đầu quý I, nhưng sẽ khó vượt ra ngoài biên độ mà NHNN mong muốn, bởi nhà điều hành vẫn đang chủ động bơm – hút vốn theo diễn biến thị trường.

Nói cách khác, lãi suất tăng là phản ánh tự nhiên của cung – cầu, nhưng mức tăng sẽ diễn ra có trật tự và không gây ra cú sốc đối với hệ thống.

Với doanh nghiệp, lời khuyên quan trọng nhất lúc này không phải là chạy theo lãi suất thấp bằng mọi giá, mà là củng cố khả năng chống chịu trước sự biến động của chi phí vốn. Chính sách tài chính cần được xây dựng theo hướng linh hoạt hơn, với các kịch bản lãi suất khác nhau để tránh tình trạng phụ thuộc hoàn toàn vào vốn vay ngắn hạn.

Doanh nghiệp nên chủ động đàm phán với ngân hàng về cơ cấu kỳ hạn, phương thức trả nợ và các điều khoản lãi suất, đồng thời rà soát lại danh mục đầu tư để chỉ duy trì những dự án có dòng tiền mạnh và hiệu quả rõ ràng.

Trong bối cảnh lãi suất có xu hướng đi lên, doanh nghiệp nào quản trị dòng tiền tốt, kiểm soát chi phí và tối ưu chu kỳ vốn lưu động sẽ có lợi thế cạnh tranh vượt trội.

Về phía người dân, lãi suất tăng nhẹ có thể tạo ra tâm lý thận trọng hơn trong chi tiêu và vay mượn, nhưng đây cũng là thời điểm cần tránh các quyết định mang tính “bắt đáy lãi suất”.

Nếu dự định vay mua nhà, kinh doanh hay đầu tư, điều quan trọng là phải đánh giá dòng tiền tương lai và tính toán sức chịu đựng tài chính khi lãi suất duy trì ở mức cao hơn hiện tại trong một thời gian.

Ngược lại, với những người gửi tiết kiệm, mặt bằng lãi suất tăng lên có thể mở ra cơ hội cân đối lại danh mục tài chính cá nhân theo hướng an toàn hơn nếu khẩu vị rủi ro thấp.

Tóm lại, lãi suất tăng là một phần của quá trình “bình thường hóa” chính sách tiền tệ khi nền kinh tế phục hồi. Điều quan trọng không phải là mức lãi suất cao hay thấp, mà là sự ổn định và dự đoán được của mặt bằng lãi suất để doanh nghiệp và người dân có thể hoạch định kế hoạch dài hạn.

Trong bối cảnh này, sự chủ động, thận trọng và quản trị rủi ro tài chính tốt sẽ là chìa khóa giúp các chủ thể trong nền kinh tế ứng phó hiệu quả, tận dụng được cơ hội của chu kỳ mới thay vì bị động trước những thay đổi của thị trường.

Xin cảm ơn ông!


Lượt xem: 5
Nguồn:https://congluan.vn/lai-suat-bat-tang-tro-lai-vao-cuoi-nam-chuyen-gi-dang-xay-ra-10320318.html Copy link
Tổng số điểm của bài viết là: 0 trong 0 đánh giá
Click để đánh giá bài viết