Gỡ 'tắc đất' để giải phóng năng lượng kinh tế tư nhân
Hàng ngàn dự án đình trệ, hàng triệu doanh nghiệp không thể tiếp cận mặt bằng sản xuất – đất đai đang trở thành “điểm nghẽn của mọi điểm nghẽn” trong phát triển kinh tế tư nhân. Trao đổi với Báo Nhà báo và Công luận, TS. Nguyễn Sĩ Dũng, nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội cho rằng, muốn khu vực tư nhân thực sự trở thành động lực phát triển, thể chế đất đai phải được cải cách toàn diện: từ quyền tiếp cận bình đẳng, cơ chế phân bổ minh bạch đến năng lực thực thi và phối hợp chính sách.
+ Xin chào TS. Nguyễn Sĩ Dũng. Hiện nay, hàng ngàn dự án trên cả nước đang chậm trễ, đình trệ do vướng mắc về đất đai. Trong khi đó, hàng triệu doanh nghiệp – nhất là doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh – lại không thể tiếp cận được mặt bằng để sản xuất, kinh doanh. Ông lý giải thế nào về nghịch lý này? Tắc đất – theo ông – là điểm nghẽn ở tầng chính sách, tổ chức thực thi, hay là sự phối hợp giữa các cấp?
TS. Nguyễn Sĩ Dũng – nguyên Phó Chủ nhiệm Văn phòng Quốc hội
T.S Nguyễn Sĩ Dũng: Đúng là chúng ta đang chứng kiến một nghịch lý rất đáng lo ngại: Một bên là hàng ngàn dự án chậm trễ, thậm chí bị “trùm mền” vì không gỡ được vướng mắc về đất đai; một bên là hàng triệu doanh nghiệp, đặc biệt là doanh nghiệp nhỏ và vừa, hộ kinh doanh cá thể – những chủ thể năng động, sáng tạo nhất của nền kinh tế – lại không tiếp cận được mặt bằng để sản xuất, kinh doanh.
Đất đai – một nguồn lực thiết yếu – đang vừa thừa vừa thiếu, vừa bị lãng phí vừa bị tranh giành. Vấn đề này, theo tôi, là biểu hiện rõ rệt của một sự nghẽn thể chế nghiêm trọng.
“Tắc đất” không chỉ là câu chuyện về quản lý hành chính, mà là một điểm nghẽn tổng hợp, trong đó có ba tầng đan xen:
Thứ nhất, tắc ở tầng chính sách. Chính sách đất đai của chúng ta, mặc dù đã qua nhiều lần sửa đổi, vẫn mang nặng tính “xin – cho”, thiếu minh bạch và chưa đủ năng lực điều phối hiệu quả giữa các mục tiêu phát triển – từ công nghiệp hóa, đô thị hóa đến bảo vệ môi trường và phát triển nông nghiệp. Luật Đất đai sửa đổi tuy đã được ban hành, nhưng khâu dưới luật còn đang chờ hướng dẫn, gây ra tình trạng “chờ chính sách” kéo dài.
Thứ hai, tắc ở tầng tổ chức thực thi. Quy trình thu hồi, bồi thường, chuyển mục đích sử dụng đất… vẫn quá phức tạp, nhiều tầng nấc, dễ phát sinh tiêu cực. Không ít nơi cán bộ lo “làm sai”, “bị soi” nên chọn cách trì hoãn, đùn đẩy, thậm chí không dám quyết. Tình trạng pháp luật thì có, nhưng không được thực thi, hoặc thực thi méo mó, đang khiến niềm tin vào hệ thống bị bào mòn.
Thứ ba, tắc ở tầng phối hợp đa cấp, đa ngành. Việc cấp phép dự án, giao đất, cho thuê đất thường phải qua nhiều cơ quan, nhiều cấp – từ Trung ương đến địa phương – nhưng thiếu một cơ chế phối hợp đồng bộ, thiếu một đầu mối đủ thẩm quyền để “gật đầu cuối cùng”. Điều này dẫn đến tình trạng "trên bảo, dưới không nghe"; "dưới xin, trên không duyệt"; giữa các ngành thì “mạnh ai nấy giữ đất”.
Tóm lại, tắc đất là điểm nghẽn vừa mang tính chính sách, vừa mang tính thực thi, lại vừa là hệ quả của sự thiếu phối hợp trong điều hành. Nếu không sớm tháo gỡ, nguồn lực đất đai sẽ tiếp tục bị đóng băng, trong khi động lực phát triển – là khu vực kinh tế tư nhân – vẫn loay hoay tìm chỗ đứng. Đây không chỉ là một trở ngại kinh tế, mà còn là một thách thức lớn về năng lực quản trị quốc gia.
+ Nhiều chuyên gia gọi đất đai là “điểm nghẽn của mọi điểm nghẽn” khi nói về phát triển kinh tế tư nhân. Ở góc nhìn của ông, vì sao đất đai lại mang tính cốt lõi đến mức có thể làm tê liệt cả chuỗi vận hành: từ ý tưởng kinh doanh, tiếp cận vốn, mở rộng thị trường đến đổi mới công nghệ? Liệu chúng ta đang đối mặt với một vấn đề kỹ thuật về thủ tục – định giá – quy hoạch, hay thực chất là một vấn đề thể chế sâu xa về quyền tiếp cận và phân bổ nguồn lực?
- Nhiều chuyên gia gọi đất đai là “điểm nghẽn của mọi điểm nghẽn” trong phát triển kinh tế tư nhân – và theo tôi, đó không phải là cách nói phóng đại. Bởi trong bất kỳ mô hình kinh doanh nào, đất đai là yếu tố nền tảng của sản xuất và kinh doanh – từ một xưởng cơ khí nhỏ, một cơ sở may mặc hộ gia đình, cho đến các nhà máy công nghệ cao, các trung tâm logistics hay chuỗi bán lẻ hiện đại.
Khi doanh nghiệp không tiếp cận được mặt bằng ổn định, chi phí hợp lý, thì mọi ý tưởng sáng tạo, mọi kế hoạch huy động vốn, mọi chiến lược mở rộng quy mô hay đổi mới công nghệ đều chỉ là những bản vẽ… nằm trên giấy.
Vì vậy, đất đai không chỉ là một tài sản, mà là một điều kiện căn bản để giải phóng năng lực sản xuất và tinh thần doanh nghiệp. Khi mặt bằng sản xuất bị “đóng băng” trong các dự án chậm triển khai, hoặc bị gom lại trong tay một số ít tổ chức có quyền lực và quan hệ, thì cơ hội tiếp cận của phần đông doanh nghiệp nhỏ và vừa – vốn đang tạo ra hơn 60% việc làm cho xã hội – gần như bị bóp nghẹt.
Vậy nguyên nhân nằm ở đâu? Là vấn đề kỹ thuật, hay thể chế?
Theo tôi, kỹ thuật chỉ là phần nổi. Chúng ta có thể cải cách thủ tục, chuẩn hóa định giá, tăng cường quy hoạch số… nhưng gốc rễ vẫn là vấn đề thể chế – đặc biệt là quyền tiếp cận công bằng và minh bạch đối với một nguồn lực khan hiếm.
Trong mô hình hiện nay, quyền sử dụng đất là “quyền có điều kiện”, do Nhà nước trao, và được vận hành phần lớn qua cơ chế hành chính. Điều đó dẫn đến một hệ quả nguy hiểm: quyền tiếp cận đất đai không do thị trường quyết định, mà do “quan hệ với quyền lực”. Đây là mảnh đất màu mỡ cho xin – cho, cho bất công, và cho cả tham nhũng chính sách.
Do đó, muốn giải phóng năng lượng kinh tế tư nhân, không thể chỉ “gỡ rối kỹ thuật”, mà cần thiết lập một thể chế phân bổ đất đai hiệu quả hơn – minh bạch, công khai, và thị trường hóa có thiết kế kiểm soát phù hợp. Việc vận hành theo cơ chế thị trường cần đi kèm với các công cụ điều tiết nhằm bảo đảm tiếp cận công bằng – đặc biệt cho doanh nghiệp nhỏ, hộ kinh doanh và những chủ thể yếu thế.
Mục tiêu là để mọi chủ thể – dù lớn hay nhỏ – đều có cơ hội tiếp cận ngang nhau dựa trên năng lực, không phải dựa trên quyền lực hay tiềm lực tài chính.
Hàng ngàn héc ta đất bỏ hoang không thể sử dụng vì vướng nhiều thủ tục gây lãng phí lớn
+ Trong thành phần kinh tế tư nhân, kinh tế hộ gia đình – đặc biệt ở khu vực làng nghề nông thôn – vẫn chiếm số lượng rất lớn nhưng nhiều năm qua gần như “vô hình” trong quy hoạch đất đai, hạ tầng và chính sách hỗ trợ. Nghị quyết 68 có đưa ra định hướng gì rõ ràng cho nhóm kinh tế này? Theo ông, cần xác lập vai trò của họ như thế nào trong không gian phát triển?
- Kinh tế hộ gia đình – đặc biệt trong các làng nghề nông thôn – là một thành phần quan trọng, lâu đời và bền bỉ của nền kinh tế Việt Nam. Họ là những người “bám đất, bám nghề”, góp phần gìn giữ những giá trị văn hóa sản xuất truyền thống và tạo việc làm cho hàng triệu lao động nông thôn.
Tuy nhiên, so với vai trò thực tiễn to lớn ấy, khu vực kinh tế hộ vẫn chưa được phản ánh đầy đủ trong quy hoạch đất đai, phát triển hạ tầng hay chính sách hỗ trợ sản xuất.
Trong một thời gian dài, họ chủ yếu phát triển theo lối tự phát, chưa có được vị thế xứng đáng trong các chiến lược phát triển kinh tế – xã hội ở cấp địa phương cũng như quốc gia.
Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị là một chuyển biến tư duy rất đáng chú ý. Văn kiện này khẳng định cần hỗ trợ phát triển các hộ kinh doanh có tiềm năng thành doanh nghiệp và thúc đẩy khu vực này tham gia sâu hơn vào chuỗi giá trị. Điều đó mở ra cơ hội để khu vực kinh tế hộ – nếu được trao quyền và hỗ trợ đúng cách – trở thành lực lượng khởi nghiệp nông thôn, làn sóng doanh nhân mới từ gốc rễ xã hội.
Tuy nhiên, để biến chủ trương thành hiện thực, theo tôi, cần 3 điều căn bản:
Thứ nhất, xác lập rõ vị trí của kinh tế hộ trong không gian phát triển. Không thể tiếp tục để họ “tồn tại bên lề” của quy hoạch đô thị, nông thôn hay cụm công nghiệp. Cần có chính sách quy hoạch hạ tầng sản xuất phù hợp cho hộ kinh doanh và làng nghề – ví dụ như khu sản xuất nông nghiệp công nghệ cao quy mô nhỏ, hay cụm công nghiệp làng nghề với chi phí thuê đất hợp lý.
Thứ hai, tạo hành lang pháp lý linh hoạt để họ được công nhận, được bảo vệ và được hỗ trợ. Hiện nay, nhiều hộ sản xuất “lỡ lớn” – tức là có quy mô trên hộ nhưng không đủ điều kiện thành doanh nghiệp – đang “nửa chính thức, nửa phi chính thức”. Cần thiết kế mô hình pháp lý trung gian (như “doanh nhân khởi sinh”) để họ phát triển hợp pháp và an toàn.
Thứ ba, thay đổi tư duy chính sách: từ quản lý sang kiến tạo. Hãy coi họ không chỉ là đối tượng quản lý thuế hay trật tự xây dựng, mà là tác nhân tạo việc làm, giữ nghề, nuôi văn hóa, và đóng góp vào sức sống cộng đồng. Chính sách thuế, tiếp cận đất đai, tín dụng vi mô, và đào tạo kỹ năng cần được thiết kế “đúng cỡ” cho họ, thay vì ép họ theo khuôn mẫu doanh nghiệp đô thị.
Tóm lại, nếu không coi kinh tế hộ là “vùng trũng” mà là “vùng tiềm năng”, nếu không xem họ là “bài toán quản lý” mà là “lời giải phát triển”, thì chúng ta sẽ bỏ lỡ một lực lượng sáng tạo thầm lặng nhưng mạnh mẽ – những người không đi tìm cơ hội ở thành phố, mà tìm cách giữ lại sự sống và phát triển ngay trên mảnh đất quê hương mình.
+ Nghị quyết 68 xác định kinh tế tư nhân là một động lực quan trọng, nhưng nếu doanh nghiệp không được đảm bảo quyền tiếp cận bình đẳng với tài nguyên đất đai, thì liệu có “động lực” nào có thể phát huy? Theo ông, Nghị quyết này đang đưa ra hướng đi nào để tháo gỡ “nút thắt sở hữu – tiếp cận – sử dụng đất” đối với khu vực tư nhân?
- Đúng như nhà báo đặt vấn đề: Không thể nói đến động lực phát triển nếu quyền tiếp cận đất đai – một trong những đầu vào quan trọng nhất của sản xuất – không được bảo đảm một cách công bằng, minh bạch và hiệu quả. Khi quyền tiếp cận đất đai phụ thuộc vào “mối quan hệ với quyền lực” chứ không dựa trên năng lực thị trường, thì bất cứ doanh nghiệp tư nhân nào – dù sáng tạo, có tầm nhìn hay có công nghệ – cũng đều bị trói chân.
Nghị quyết 68-NQ/TW của Bộ Chính trị đã trực diện thừa nhận thực trạng này và đưa ra định hướng cải cách thể chế rất quan trọng, tập trung vào ba hướng đi lớn nhằm tháo gỡ nút thắt sở hữu – tiếp cận – sử dụng đất:
Thứ nhất, minh bạch hóa và thị trường hóa có kiểm soát trong phân bổ đất đai. Nghị quyết xác định rõ: cần “bảo đảm quyền tiếp cận bình đẳng, công khai, minh bạch đối với các nguồn lực phát triển, nhất là đất đai”. Điều này hàm nghĩa phải giảm dần cơ chế hành chính “xin – cho”, thay vào đó là các cơ chế thị trường – như đấu giá đất, đấu thầu dự án có sử dụng đất – được tổ chức chuyên nghiệp, minh bạch, có giám sát độc lập.
Thứ hai, cải cách quy hoạch và thủ tục pháp lý liên quan đến đất đai. Quy hoạch sử dụng đất và quy hoạch phát triển kinh tế – xã hội phải đồng bộ, có tầm nhìn và ít thay đổi tuỳ tiện, để doanh nghiệp có thể dự báo và lên kế hoạch dài hạn. Đồng thời, cần đơn giản hóa thủ tục giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất – đặc biệt cho doanh nghiệp vừa và nhỏ.
Thứ ba, bảo vệ quyền tài sản và quyền sử dụng đất hợp pháp. Nghị quyết nhấn mạnh đến việc hoàn thiện pháp luật về tài sản và quyền tài sản – trong đó quyền sử dụng đất là một cấu phần quan trọng. Chỉ khi doanh nghiệp yên tâm rằng quyền của họ được pháp luật bảo vệ như một loại “tài sản kinh doanh”, thì họ mới dám đầu tư lâu dài, đổi mới công nghệ và mở rộng quy mô.
Nói cách khác, Nghị quyết 68 không chỉ nhìn thấy vai trò động lực của kinh tế tư nhân, mà còn chỉ ra điều kiện thể chế để động lực ấy được giải phóng và vận hành hiệu quả. Trong đó, tháo gỡ nút thắt đất đai không phải là việc phụ trợ, mà chính là điều kiện tiên quyết – là "hệ điều hành" của cả môi trường kinh doanh.
Theo tính toán của Hiệp hội Bất động sản Việt Nam, một dự án bất động sản bị chậm 12 tháng có thể đội chi phí lên 15–20% tổng vốn đầu tư.
+ Ngay cả khi Luật Đất đai sửa đổi đã được ban hành, rất nhiều doanh nghiệp vẫn lo ngại độ trễ trong thực thi, chồng chéo giữa luật chuyên ngành, và sự e ngại của chính quyền địa phương khi phê duyệt đất đai cho tư nhân. Ông có đồng tình với nhận định rằng thể chế chưa theo kịp thực tiễn năng động của khu vực tư nhân? Phải làm gì để Nghị quyết 68 không chỉ là định hướng chính trị, mà thành chuyển động thực tế?
- Tôi hoàn toàn đồng tình với nhận định rằng thể chế hiện nay chưa theo kịp thực tiễn năng động và đa dạng của khu vực tư nhân. Đây là một nghịch lý lớn trong tiến trình phát triển: Trong khi doanh nghiệp tư nhân đang không ngừng thay đổi mô hình kinh doanh, áp dụng công nghệ mới, kết nối chuỗi giá trị toàn cầu… thì hệ thống luật pháp, quy hoạch, thủ tục hành chính lại chạy sau, thậm chí đứng yên – tạo ra những "vùng cản trở thể chế".
Việc Luật Đất đai (sửa đổi) đã được ban hành là một bước tiến quan trọng, nhưng nỗi lo về độ trễ chính sách, sự chồng chéo giữa các luật chuyên ngành, và tâm lý sợ trách nhiệm của chính quyền địa phương vẫn rất hiện hữu. Trong thực tế, không ít cán bộ địa phương lúng túng hoặc trì hoãn khi phê duyệt đất đai cho khu vực tư nhân, vì sợ sai, sợ bị thanh tra, kiểm tra – nhất là khi chưa có văn bản hướng dẫn rõ ràng.
Muốn Nghị quyết 68-NQ/TW không chỉ là định hướng chính trị, mà thực sự trở thành chuyển động thực tế, theo tôi, cần đồng thời hành động trên ba trục chính:
Thứ nhất, đồng bộ hóa thể chế – luật chuyên ngành phải “giao thoa” chứ không “va đập”. Phải có một cơ chế rà soát, thống nhất và lược bỏ những điểm chồng chéo giữa Luật Đất đai với các luật về đầu tư, xây dựng, bảo vệ môi trường, quy hoạch... Không thể để doanh nghiệp vừa được giao đất theo luật này, lại bị “ách lại” bởi một quy định mơ hồ trong luật khác.
Thứ hai, cải cách tổ chức thực thi – tăng quyền, tăng năng lực và giảm rủi ro pháp lý cho người quyết định. Cần thiết kế các cơ chế “bảo vệ người dám làm”, nhất là ở cấp cơ sở. Khi thể chế vẫn mơ hồ, mà trách nhiệm thì cá nhân hóa đến từng chữ ký, không ai muốn mạo hiểm. Cần số hóa quy trình, xác lập chuẩn mực ra quyết định và có thiết chế phản biện độc lập đi kèm.
Thứ ba, đưa tinh thần của Nghị quyết 68 vào các chương trình hành động cụ thể – đo được, giám sát được. Định hướng chính trị chỉ có giá trị khi nó được “thể chế hóa” thành các mục tiêu đo lường được: bao nhiêu diện tích đất được giải phóng cho khu vực tư nhân? Bao nhiêu thủ tục được cắt giảm? Bao nhiêu địa phương chủ động giao đất qua cơ chế thị trường minh bạch?... Nếu không có những con số này, Nghị quyết rất dễ bị “loãng” trong bộ máy.
Tóm lại, để khu vực tư nhân thực sự là một động lực phát triển, thì thể chế phải trở thành động lực dẫn dắt chứ không phải là vật cản. Và để làm được điều đó, chúng ta không chỉ cần quyết tâm chính trị, mà cần năng lực thiết kế chính sách, cải cách tổ chức thực thi, và cả sự đồng lòng của hệ thống công quyền các cấp.
TS. Nguyễn Sĩ Dũng cho rằng, cần quyết liệt thay đổi để đưa Nghị quyết 68-NQ/TW vào cuộc sống
+ Ông có thể chia sẻ kỳ vọng lớn nhất của mình về tác động của Nghị quyết 68 đối với nền kinh tế tư nhân trong 5–10 năm tới? Yếu tố nào, theo ông, sẽ quyết định nghị quyết này thành công thật sự, chứ không chỉ “đúng về tinh thần nhưng yếu về hành động”?
- Kỳ vọng lớn nhất của tôi về Nghị quyết 68 là: sau 5–10 năm tới, Việt Nam sẽ hình thành một tầng lớp doanh nhân dân tộc mạnh mẽ, có năng lực cạnh tranh toàn cầu, và có ý thức phụng sự quốc gia. Khi đó, kinh tế tư nhân không chỉ là một “thành phần”, mà trở thành một động lực dẫn dắt tăng trưởng, tạo việc làm, đổi mới công nghệ và đóng góp vào an sinh xã hội một cách chủ động, có trách nhiệm.
Muốn đạt được điều đó, Nghị quyết 68 phải tạo ra một sự chuyển động thực chất trong cả hệ thống thể chế và văn hóa quản trị quốc gia. Không chỉ là cải thiện môi trường kinh doanh, mà là thiết lập lại quan hệ giữa Nhà nước và doanh nghiệp – từ quản lý sang kiến tạo, từ nghi ngờ sang tin cậy, từ kiểm soát sang đồng hành.
Theo tôi, yếu tố quyết định để Nghị quyết 68 thành công thật sự – chứ không chỉ “đúng về tinh thần nhưng yếu về hành động” – chính là năng lực thực thi và chuyển hóa của bộ máy nhà nước. Từ Trung ương đến địa phương, từ chính sách đến cán bộ thực thi, tất cả đều phải chia sẻ cùng một tinh thần cải cách: dám làm, dám thay đổi và dám chịu trách nhiệm vì sự phát triển chung.
Chính vì vậy, Nghị quyết 68 không chỉ là một “tuyên ngôn về tư duy phát triển”, mà còn là một phép thử về năng lực cải cách thể chế của chúng ta. Nếu chúng ta làm được, Việt Nam sẽ bước vào một kỷ nguyên tăng trưởng dựa trên đổi mới, sáng tạo và nội lực thực sự.
+ Xin trân trọng cảm ơn ông!