Xe máy điện đẹp như Vespa đi hơn 300km/sạc, có một tính năng xịn như Honda SH, giá quy đổi từ 30 triệu
Mẫu xe mới có hiệu suất vận hành mạnh mẽ và quãng đường di chuyển đáng kinh ngạc.
Ola S1 Pro thế hệ mới được trang bị động cơ điện mạnh mẽ, công suất 11kW (14,75bhp), cho phép xe đạt tốc độ tối đa 125kph ở phiên bản 4kWh và 117kph ở phiên bản 3kWh.
Cả hai phiên bản đều có khả năng tăng tốc từ 0-40kph chỉ trong 2.7 giây, mang lại trải nghiệm lái xe đầy phấn khích. Mức giá khởi điểm cho phiên bản 3kWh là 1,15 lakh Rs (tương đương 33 triệu đồng). Phiên bản 4kWh có giá 1,35 lakh Rs (tương đương 39 triệu đồng).
Điểm nổi bật của Ola S1 Pro thế hệ ba nằm ở quãng đường di chuyển. Với phiên bản pin 4kWh, xe có thể di chuyển tới 242km sau mỗi lần sạc đầy theo chuẩn IDC.
Trong khi đó, phiên bản 3kWh cũng sở hữu quãng đường di chuyển ấn tượng 176km. Ola S1 Pro mới được cung cấp với 5 tùy chọn màu sắc: Trắng sứ (Porcelain White), Bạc (Industrial Silver), Xanh sao (Stellar Blue), Đen nhám (Jet Black) và Xanh bóng đêm (Midnight Blue).
Hệ thống phanh đĩa được trang bị cho cả hai bánh trước và sau, cùng hệ thống chống bó cứng phanh ABS kênh đơn là trang bị tiêu chuẩn trên Ola S1 Pro.
Xe cũng được tích hợp 4 chế độ lái: Hyper, Sport, Normal và Eco, cho phép người dùng tùy chỉnh trải nghiệm lái theo nhu cầu.
Ola S1 Pro+ là mẫu xe tay ga Ola cao cấp nhất và cũng có hai phiên bản: 4kWh và 5,3kWh, với mức giá khởi điểm từ 1.54,999 lakh Rs (khoảng 45 triệu đồng). S1 Pro+ cũng đi kèm với ABS hai kênh giống như Honda SH, tính năng lần đầu tiên xuất hiện trong phân khúc này.
Tuy nhiên, một điểm hấp dẫn của xe đáng kể đến là kiểu dáng trang nhã, tròn trịa. Thiết kế tổng thể của xe gợi tới phong cách xe tay ga ý như Vespa, nhưng dường như hãng cũng đã dồn công để có nhiều đường nét hiện đại và khác biệt. Điều này có thể thấy rõ ở mặt nạ đầu xe và cụm đèn pha.
Ola cung cấp chế độ bảo hành tiêu chuẩn 3 năm/40.000km cho S1 Pro. Khách hàng có thể mở rộng gói bảo hành lên 8 năm/125.000km với chi phí bổ sung là 14.999 Rs.
Dưới đây là bảng so sánh thông số kỹ thuật, tính năng nổi bật và so sánh các phiên bản của xe trên thị trường.
Phiên bản | S1 Pro 3 kWh | S1 Pro 4 kWh | S1 Pro Plus 4 kWh | S1 Pro Plus 5.3 kWh |
---|---|---|---|---|
Quãng đường di chuyển và Tốc độ tối đa | 176 km, 117 km/h | 242 km, 125 km/h | 242 km, 128 km/h | 320 km, 141 km/h |
Dung lượng pin (kWh) | 3 | 4 | 4 | 5.3 |
Thời gian sạc (0-80%) (giờ) | 7,15 | 4,5 | 4,5 | 7 |
Trọng lượng không tải (kg) | 109 | 113 | 116 | 118 |
Giá bán (INR) | 1,25,019 | 1,45,015 | 1,65,009 | 1,79,649 |
Theo Bích Câu